Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利市

Pinyin: lì shì

Meanings: Tiền lì xì, tiền may mắn (thường trong dịp lễ Tết)., Lucky money (usually given during the New Year)., ①买卖所得的利润。[例]利市三倍。*②[方言]运气好;吉利。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 刂, 禾, 亠, 巾

Chinese meaning: ①买卖所得的利润。[例]利市三倍。*②[方言]运气好;吉利。

Grammar: Từ này thường được dùng trong văn nói và văn viết. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phong tục hoặc ngày lễ.

Example: 过年时,长辈会给小孩利市。

Example pinyin: guò nián shí , zhǎng bèi huì gěi xiǎo hái lì shì 。

Tiếng Việt: Dịp Tết, người lớn tuổi sẽ cho trẻ em tiền lì xì.

利市
lì shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lì xì, tiền may mắn (thường trong dịp lễ Tết).

Lucky money (usually given during the New Year).

买卖所得的利润。利市三倍

[方言]运气好;吉利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利市 (lì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung