Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利市三倍
Pinyin: lì shì sān bèi
Meanings: Tiền lì xì gấp ba lần, mang ý nghĩa chúc phúc nhiều hơn., Triple lucky money, symbolizing more blessings., 利市利润;三倍几倍。形容买卖得到的利润极多。[出处]《周易·说卦》“为近利,市三倍。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 刂, 禾, 亠, 巾, 一, 二, 亻, 咅
Chinese meaning: 利市利润;三倍几倍。形容买卖得到的利润极多。[出处]《周易·说卦》“为近利,市三倍。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong các dịp đặc biệt như Tết Nguyên đán.
Example: 今年公司业绩好,老板给了员工利市三倍。
Example pinyin: jīn nián gōng sī yè jì hǎo , lǎo bǎn gěi le yuán gōng lì shì sān bèi 。
Tiếng Việt: Năm nay công ty làm ăn tốt, sếp đã cho nhân viên tiền lì xì gấp ba lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lì xì gấp ba lần, mang ý nghĩa chúc phúc nhiều hơn.
Nghĩa phụ
English
Triple lucky money, symbolizing more blessings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利市利润;三倍几倍。形容买卖得到的利润极多。[出处]《周易·说卦》“为近利,市三倍。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế