Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利己
Pinyin: lì jǐ
Meanings: Selfish, self-centered; thinking only of one's own benefit., Vị kỷ, ích kỷ; chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân., ①只顾自己。[例]利己利人。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 刂, 禾, 己
Chinese meaning: ①只顾自己。[例]利己利人。
Grammar: Tính từ mô tả tính cách hoặc hành vi, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán.
Example: 过于利己的行为会让人反感。
Example pinyin: guò yú lì jǐ de xíng wéi huì ràng rén fǎn gǎn 。
Tiếng Việt: Hành vi quá vị kỷ sẽ khiến người khác khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị kỷ, ích kỷ; chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.
Nghĩa phụ
English
Selfish, self-centered; thinking only of one's own benefit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只顾自己。利己利人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!