Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利己损人
Pinyin: lì jǐ sǔn rén
Meanings: Lợi mình hại người, ích kỷ và gây thiệt hại cho người khác., Selfish and harmful to others., 为了使自己得到好处而损害别人利益。参见损人利己”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 刂, 禾, 己, 员, 扌, 人
Chinese meaning: 为了使自己得到好处而损害别人利益。参见损人利己”。
Grammar: Thường được dùng để chỉ hành vi hay thái độ tiêu cực. Đây là cụm từ ghép gồm bốn chữ.
Example: 他的行为完全是利己损人的。
Example pinyin: tā de xíng wéi wán quán shì lì jǐ sǔn rén de 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta hoàn toàn là ích kỷ và gây hại cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi mình hại người, ích kỷ và gây thiệt hại cho người khác.
Nghĩa phụ
English
Selfish and harmful to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了使自己得到好处而损害别人利益。参见损人利己”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế