Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利嘴

Pinyin: lì zuǐ

Meanings: Miệng lưỡi sắc bén, giỏi ăn nói., Sharp tongue, good at speaking persuasively., ①言词苛刻或厉害。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 刂, 禾, 口, 觜

Chinese meaning: ①言词苛刻或厉害。

Grammar: Thường dùng để miêu tả khả năng tranh luận hoặc ăn nói lưu loát, đôi khi mang hàm ý tiêu cực.

Example: 她有一张利嘴,总能说服别人。

Example pinyin: tā yǒu yì zhāng lì zuǐ , zǒng néng shuō fú bié rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy có cái miệng lưỡi sắc bén, luôn thuyết phục được người khác.

利嘴
lì zuǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi sắc bén, giỏi ăn nói.

Sharp tongue, good at speaking persuasively.

言词苛刻或厉害

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利嘴 (lì zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung