Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利喙赡辞
Pinyin: lì huì shàn cí
Meanings: Miệng lưỡi sắc bén và ngôn từ phong phú; tài hùng biện xuất sắc., Sharp tongue and eloquent words; excellent rhetorical skills., 指口齿伶俐,辞令优美。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 刂, 禾, 口, 彖, 詹, 贝, 舌, 辛
Chinese meaning: 指口齿伶俐,辞令优美。
Grammar: Thành ngữ cao cấp, thường dùng trong văn cảnh miêu tả kỹ năng tranh biện hoặc giao tiếp.
Example: 辩论会上,他展现了利喙赡辞的能力。
Example pinyin: biàn lùn huì shàng , tā zhǎn xiàn le lì huì shàn cí de néng lì 。
Tiếng Việt: Trong buổi tranh luận, anh ấy đã thể hiện khả năng miệng lưỡi sắc bén và ngôn từ phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lưỡi sắc bén và ngôn từ phong phú; tài hùng biện xuất sắc.
Nghĩa phụ
English
Sharp tongue and eloquent words; excellent rhetorical skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指口齿伶俐,辞令优美。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế