Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利口
Pinyin: lì kǒu
Meanings: Skilled in speech; sharp-tongued., Khả năng ăn nói giỏi, khéo léo; miệng lưỡi sắc bén., ①口齿伶俐;能言善辩。*②爽口。[例]这几道凉菜,吃起来真利口。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 刂, 禾, 口
Chinese meaning: ①口齿伶俐;能言善辩。*②爽口。[例]这几道凉菜,吃起来真利口。
Grammar: Danh từ mang tính biểu đạt, thường mô tả kỹ năng giao tiếp hoặc tính cách.
Example: 他以利口赢得了客户的信任。
Example pinyin: tā yǐ lì kǒu yíng dé le kè hù de xìn rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta đã dùng khả năng ăn nói khéo léo để giành được sự tin tưởng của khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng ăn nói giỏi, khéo léo; miệng lưỡi sắc bén.
Nghĩa phụ
English
Skilled in speech; sharp-tongued.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口齿伶俐;能言善辩
爽口。这几道凉菜,吃起来真利口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!