Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利出一孔

Pinyin: lì chū yī kǒng

Meanings: Lợi ích chỉ từ một nguồn duy nhất; phụ thuộc vào một hướng lợi nhuận., All profits come from a single source; reliance on one stream of income., 给予利禄赏赐只有一条途径,那是从事耕战。[出处]《管子·国蓄》“利出于一孔者,其国无敌。”《商君书·弱民》利出一孔,则国多物。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 禾, 凵, 屮, 一, 乚, 子

Chinese meaning: 给予利禄赏赐只有一条途径,那是从事耕战。[出处]《管子·国蓄》“利出于一孔者,其国无敌。”《商君书·弱民》利出一孔,则国多物。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự phụ thuộc và hạn chế, thường được dùng trong phân tích tài chính hoặc chiến lược kinh doanh.

Example: 他的收入利出一孔,风险很大。

Example pinyin: tā de shōu rù lì chū yì kǒng , fēng xiǎn hěn dà 。

Tiếng Việt: Thu nhập của anh ấy chỉ từ một nguồn duy nhất, rất rủi ro.

利出一孔
lì chū yī kǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích chỉ từ một nguồn duy nhất; phụ thuộc vào một hướng lợi nhuận.

All profits come from a single source; reliance on one stream of income.

给予利禄赏赐只有一条途径,那是从事耕战。[出处]《管子·国蓄》“利出于一孔者,其国无敌。”《商君书·弱民》利出一孔,则国多物。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利出一孔 (lì chū yī kǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung