Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利于
Pinyin: lì yú
Meanings: Beneficial to, advantageous for., Có lợi cho, thuận tiện cho., ①对于……有益处。[例]良药苦口利于病。
HSK Level: 4
Part of speech: giới từ
Stroke count: 10
Radicals: 刂, 禾, 于
Chinese meaning: ①对于……有益处。[例]良药苦口利于病。
Grammar: Giới từ hoặc động từ ngắn gọn, thường đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ để biểu thị mối quan hệ lợi ích.
Example: 锻炼身体利于健康。
Example pinyin: duàn liàn shēn tǐ lì yú jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Rèn luyện thân thể có lợi cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có lợi cho, thuận tiện cho.
Nghĩa phụ
English
Beneficial to, advantageous for.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对于……有益处。良药苦口利于病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!