Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 利不亏义
Pinyin: lì bù kuī yì
Meanings: Lợi ích không làm tổn hại đến đạo nghĩa; dù có lợi cũng không vi phạm nguyên tắc đạo đức., Profit does not harm righteousness; even if there are benefits, moral principles must not be violated., 有利在前,能够不亏损正义。[出处]《礼记·儒行》“委之以货财,淹之以乐好,见利不亏义。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 禾, 一, 丂, 丶, 乂
Chinese meaning: 有利在前,能够不亏损正义。[出处]《礼记·儒行》“委之以货财,淹之以乐好,见利不亏义。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính triết lý cao, thường được dùng trong văn cảnh thảo luận về đạo đức và lợi ích.
Example: 经商之道在于利不亏义。
Example pinyin: jīng shāng zhī dào zài yú lì bù kuī yì 。
Tiếng Việt: Đạo kinh doanh là ở chỗ lợi ích không làm tổn hại đạo nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi ích không làm tổn hại đến đạo nghĩa; dù có lợi cũng không vi phạm nguyên tắc đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Profit does not harm righteousness; even if there are benefits, moral principles must not be violated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有利在前,能够不亏损正义。[出处]《礼记·儒行》“委之以货财,淹之以乐好,见利不亏义。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế