Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 別
Pinyin: bié
Meanings: Đừng, không nên (dùng để khuyên ngăn hoặc cấm chỉ hành động nào đó)., Don't, shouldn't (used to advise against or prohibit an action)., ①同“别”。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 刂
Chinese meaning: ①同“别”。
Grammar: Là trợ từ phủ định, thường đứng trước động từ để diễn tả lời khuyên hoặc cấm chỉ.
Example: 你别担心,一切都会好起来的。
Example pinyin: nǐ bié dān xīn , yí qiè dōu huì hǎo qǐ lái de 。
Tiếng Việt: Bạn đừng lo lắng, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đừng, không nên (dùng để khuyên ngăn hoặc cấm chỉ hành động nào đó).
Nghĩa phụ
English
Don't, shouldn't (used to advise against or prohibit an action).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“别”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!