Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 判据

Pinyin: pàn jù

Meanings: Tiêu chuẩn hay căn cứ để đưa ra phán quyết., Criteria or basis for making a judgment., ①判断的根据。[例]没有判据的结论是站不住脚的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 半, 居, 扌

Chinese meaning: ①判断的根据。[例]没有判据的结论是站不住脚的。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc pháp luật.

Example: 这些数据是重要的判据。

Example pinyin: zhè xiē shù jù shì zhòng yào de pàn jù 。

Tiếng Việt: Những dữ liệu này là tiêu chuẩn quan trọng.

判据
pàn jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu chuẩn hay căn cứ để đưa ra phán quyết.

Criteria or basis for making a judgment.

判断的根据。没有判据的结论是站不住脚的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

判据 (pàn jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung