Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 判定
Pinyin: pàn dìng
Meanings: Xác định rõ ràng một điều gì đó., To clearly determine something., ①判别断定;裁定。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 半, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①判别断定;裁定。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh tính chính xác của kết luận.
Example: 经过调查,警方判定他是凶手。
Example pinyin: jīng guò diào chá , jǐng fāng pàn dìng tā shì xiōng shǒu 。
Tiếng Việt: Sau khi điều tra, cảnh sát xác định anh ta là hung thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác định rõ ràng một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To clearly determine something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
判别断定;裁定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!