Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 判例
Pinyin: pàn lì
Meanings: Án lệ, tiền lệ pháp luật được dùng để xét xử tương tự., Legal precedent used as a reference for similar cases., ①某些国家经有权机关确认,可以作为法律依据加以援用的判决。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 半, 亻, 列
Chinese meaning: ①某些国家经有权机关确认,可以作为法律依据加以援用的判决。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong lĩnh vực pháp luật.
Example: 法院会参考之前的判例。
Example pinyin: fǎ yuàn huì cān kǎo zhī qián de pàn lì 。
Tiếng Việt: Tòa án sẽ tham khảo án lệ trước đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Án lệ, tiền lệ pháp luật được dùng để xét xử tương tự.
Nghĩa phụ
English
Legal precedent used as a reference for similar cases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些国家经有权机关确认,可以作为法律依据加以援用的判决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!