Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 删节

Pinyin: shān jié

Meanings: To abridge or shorten a text or work., Cắt bỏ một số phần của văn bản, tác phẩm để rút gọn., ①删去文字中次要的或不必要的部分,使文字缩短。[例]本报略有删节。[例]文章太长,刊登时作了删节。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 册, 刂, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①删去文字中次要的或不必要的部分,使文字缩短。[例]本报略有删节。[例]文章太长,刊登时作了删节。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chỉnh sửa văn bản hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Example: 这篇文章被删节后更容易理解。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng bèi shān jié hòu gèng róng yì lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Bài viết này sau khi được cắt bớt thì dễ hiểu hơn.

删节
shān jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt bỏ một số phần của văn bản, tác phẩm để rút gọn.

To abridge or shorten a text or work.

删去文字中次要的或不必要的部分,使文字缩短。本报略有删节。文章太长,刊登时作了删节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...