Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 删略
Pinyin: shān lüè
Meanings: To omit or abridge certain parts., Xóa bỏ hoặc lược bỏ phần nào đó., ①删除省略。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 册, 刂, 各, 田
Chinese meaning: ①删除省略。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh biên tập sách hoặc tài liệu.
Example: 这个版本的内容已经经过删略。
Example pinyin: zhè ge bǎn běn de nèi róng yǐ jīng jīng guò shān lüè 。
Tiếng Việt: Nội dung của phiên bản này đã được lược bỏ bớt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ hoặc lược bỏ phần nào đó.
Nghĩa phụ
English
To omit or abridge certain parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
删除省略
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!