Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 删汰
Pinyin: shān tài
Meanings: To eliminate unnecessary or undesirable elements., Loại bỏ những cái không cần thiết hoặc không tốt., ①删除淘汰。[例]对原文略加删汰。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 册, 刂, 太, 氵
Chinese meaning: ①删除淘汰。[例]对原文略加删汰。
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc hệ thống để chỉ việc tinh gọn.
Example: 这次改革旨在删汰冗余人员。
Example pinyin: zhè cì gǎi gé zhǐ zài shān tài rǒng yú rén yuán 。
Tiếng Việt: Cuộc cải cách lần này nhằm loại bỏ nhân sự dư thừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ những cái không cần thiết hoặc không tốt.
Nghĩa phụ
English
To eliminate unnecessary or undesirable elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
删除淘汰。对原文略加删汰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!