Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chū

Meanings: Đầu tiên, ban đầu, lúc đầu, First, initially, at the beginning, ①表示次序居第一。[合]初度(生日);初鼓(一更);初入芦苇(比喻初入仕途);初民(上古时代的百姓)。*②本,本来的。[合]初愿;初志;初心(本意,最初的心意)。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 刀, 衤

Chinese meaning: ①表示次序居第一。[合]初度(生日);初鼓(一更);初入芦苇(比喻初入仕途);初民(上古时代的百姓)。*②本,本来的。[合]初愿;初志;初心(本意,最初的心意)。

Hán Việt reading:

Grammar: Thường được dùng để chỉ thời gian hoặc thứ tự. Có thể đứng trước danh từ thời gian như 年 (năm), 月 (tháng) để tạo thành cụm từ chỉ thời điểm bắt đầu.

Example: 年初的时候,我制定了新的计划。

Example pinyin: nián chū de shí hòu , wǒ zhì dìng le xīn de jì huà 。

Tiếng Việt: Vào đầu năm, tôi đã lập kế hoạch mới.

chū
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu tiên, ban đầu, lúc đầu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

First, initially, at the beginning

表示次序居第一。初度(生日);初鼓(一更);初入芦苇(比喻初入仕途);初民(上古时代的百姓)

本,本来的。初愿;初志;初心(本意,最初的心意)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...