Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初露
Pinyin: chū lù
Meanings: To appear for the first time, to begin to emerge., Lộ ra lần đầu, bắt đầu hé lộ., ①刚刚显露。[例]晨曦初露时。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 刀, 衤, 路, 雨
Chinese meaning: ①刚刚显露。[例]晨曦初露时。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nói về sự phát hiện hoặc thể hiện tiềm năng.
Example: 她的才华初露,在比赛中大放异彩。
Example pinyin: tā de cái huá chū lù , zài bǐ sài zhōng dà fàng yì cǎi 。
Tiếng Việt: Tài năng của cô ấy bắt đầu lộ diện và tỏa sáng trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lộ ra lần đầu, bắt đầu hé lộ.
Nghĩa phụ
English
To appear for the first time, to begin to emerge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚刚显露。晨曦初露时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!