Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初露锋芒

Pinyin: chū lù fēng máng

Meanings: Lần đầu tiên thể hiện rõ tài năng hoặc khả năng đặc biệt., To display one's talent or exceptional ability for the first time., 比喻刚开始显示出力量或才能。[例]他在这次比赛中初露锋芒,夺得第一名。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 刀, 衤, 路, 雨, 夆, 钅, 亡, 艹

Chinese meaning: 比喻刚开始显示出力量或才能。[例]他在这次比赛中初露锋芒,夺得第一名。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự xuất hiện đầy hứa hẹn và gây ấn tượng mạnh.

Example: 这个新演员初露锋芒,就获得了观众的喜爱。

Example pinyin: zhè ge xīn yǎn yuán chū lù fēng máng , jiù huò dé le guān zhòng de xǐ ài 。

Tiếng Việt: Diễn viên mới này vừa thể hiện tài năng đã nhận được sự yêu thích của khán giả.

初露锋芒
chū lù fēng máng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lần đầu tiên thể hiện rõ tài năng hoặc khả năng đặc biệt.

To display one's talent or exceptional ability for the first time.

比喻刚开始显示出力量或才能。[例]他在这次比赛中初露锋芒,夺得第一名。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初露锋芒 (chū lù fēng máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung