Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初雪
Pinyin: chū xuě
Meanings: First snowfall of the season., Trận tuyết đầu mùa., ①入冬后的第一场雪。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 刀, 衤, 彐, 雨
Chinese meaning: ①入冬后的第一场雪。
Grammar: Là danh từ ghép, mang tính mô tả thời tiết hoặc cảm xúc lãng mạn.
Example: 今年的初雪比往年早。
Example pinyin: jīn nián de chū xuě bǐ wǎng nián zǎo 。
Tiếng Việt: Trận tuyết đầu mùa năm nay đến sớm hơn mọi năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trận tuyết đầu mùa.
Nghĩa phụ
English
First snowfall of the season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
入冬后的第一场雪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!