Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初见

Pinyin: chū jiàn

Meanings: Gặp lần đầu, thấy lần đầu., First meeting, first sight., ①初次会见;初次面见。[例]初见鲁迅。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 刀, 衤, 见

Chinese meaning: ①初次会见;初次面见。[例]初见鲁迅。

Grammar: Dùng để diễn tả sự gặp gỡ hoặc nhìn thấy lần đầu tiên. Là động từ hai âm tiết.

Example: 我们俩是去年初见的。

Example pinyin: wǒ men liǎ shì qù nián chū jiàn de 。

Tiếng Việt: Hai chúng tôi gặp nhau lần đầu vào năm ngoái.

初见
chū jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp lần đầu, thấy lần đầu.

First meeting, first sight.

初次会见;初次面见。初见鲁迅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初见 (chū jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung