Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初生之犊

Pinyin: chū shēng zhī dú

Meanings: Bê con mới sinh (ám chỉ người trẻ tuổi, ít kinh nghiệm nhưng không biết sợ), A newborn calf (metaphor for young, inexperienced but fearless people), 刚出生的小牛,比喻单纯或勇猛的青年人。[出处]先秦·庄周《庄子·知北游》“德将为汝美,道将为汝居,汝瞳焉如新生之犊而无求其故!”[例]以~的勇气,站在一切战斗的前列。——夏衍《戏剧抗战三年间》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 刀, 衤, 生, 丶, 卖, 牛

Chinese meaning: 刚出生的小牛,比喻单纯或勇猛的青年人。[出处]先秦·庄周《庄子·知北游》“德将为汝美,道将为汝居,汝瞳焉如新生之犊而无求其故!”[例]以~的勇气,站在一切战斗的前列。——夏衍《戏剧抗战三年间》。

Grammar: Thành ngữ có sắc thái tích cực, biểu đạt tinh thần dũng cảm và nhiệt huyết.

Example: 年轻人就像初生之犊,无所畏惧。

Example pinyin: nián qīng rén jiù xiàng chū shēng zhī dú , wú suǒ wèi jù 。

Tiếng Việt: Người trẻ giống như bê con mới sinh, không biết sợ hãi.

初生之犊
chū shēng zhī dú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bê con mới sinh (ám chỉ người trẻ tuổi, ít kinh nghiệm nhưng không biết sợ)

A newborn calf (metaphor for young, inexperienced but fearless people)

刚出生的小牛,比喻单纯或勇猛的青年人。[出处]先秦·庄周《庄子·知北游》“德将为汝美,道将为汝居,汝瞳焉如新生之犊而无求其故!”[例]以~的勇气,站在一切战斗的前列。——夏衍《戏剧抗战三年间》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初生之犊 (chū shēng zhī dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung