Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初潮

Pinyin: chū cháo

Meanings: Menarche, the first menstrual period, Kỳ kinh nguyệt đầu tiên, ①女子经血初次来潮。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 刀, 衤, 朝, 氵

Chinese meaning: ①女子经血初次来潮。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe phụ nữ.

Example: 她记得自己的初潮是在12岁那年。

Example pinyin: tā jì de zì jǐ de chū cháo shì zài 1 2 suì nà nián 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhớ rằng kỳ kinh nguyệt đầu tiên của mình là khi cô 12 tuổi.

初潮
chū cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ kinh nguyệt đầu tiên

Menarche, the first menstrual period

女子经血初次来潮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...