Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初测
Pinyin: chū cè
Meanings: Initial measurement or survey, Đo đạc/lấy số liệu lần đầu, ①最初的测量或测试。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 刀, 衤, 则, 氵
Chinese meaning: ①最初的测量或测试。
Grammar: Chỉ hành động đo lường hoặc khảo sát bước đầu.
Example: 工程师们进行了初测以收集数据。
Example pinyin: gōng chéng shī men jìn xíng le chū cè yǐ shōu jí shù jù 。
Tiếng Việt: Các kỹ sư đã tiến hành đo đạc sơ bộ để thu thập dữ liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đo đạc/lấy số liệu lần đầu
Nghĩa phụ
English
Initial measurement or survey
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最初的测量或测试
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!