Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初次
Pinyin: chū cì
Meanings: For the first time, Lần đầu tiên, ①第一次。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 刀, 衤, 冫, 欠
Chinese meaning: ①第一次。
Grammar: Thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động xảy ra lần đầu.
Example: 这是我们初次见面。
Example pinyin: zhè shì wǒ men chū cì jiàn miàn 。
Tiếng Việt: Đây là lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lần đầu tiên
Nghĩa phụ
English
For the first time
Nghĩa tiếng trung
中文释义
第一次
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!