Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初期
Pinyin: chū qī
Meanings: Giai đoạn đầu, The initial stage/early period, ①开始后不久的一段时期。[例]战争初期。[例]文艺复兴初期。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 刀, 衤, 其, 月
Chinese meaning: ①开始后不久的一段时期。[例]战争初期。[例]文艺复兴初期。
Grammar: Có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như y học, lịch sử, công nghệ... để chỉ giai đoạn khởi đầu.
Example: 治疗癌症的关键在于早期发现。
Example pinyin: zhì liáo ái zhèng de guān jiàn zài yú zǎo qī fā xiàn 。
Tiếng Việt: Chìa khóa điều trị ung thư nằm ở việc phát hiện sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai đoạn đầu
Nghĩa phụ
English
The initial stage/early period
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始后不久的一段时期。战争初期。文艺复兴初期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!