Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初春
Pinyin: chū chūn
Meanings: Đầu mùa xuân, Early spring, ①开春头一个月,即阴历正月。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刀, 衤, 日, 𡗗
Chinese meaning: ①开春头一个月,即阴历正月。
Grammar: Dùng để miêu tả khoảng thời gian đầu của mùa xuân.
Example: 初春时节,天气还很冷。
Example pinyin: chū chūn shí jié , tiān qì hái hěn lěng 。
Tiếng Việt: Vào đầu mùa xuân, thời tiết vẫn còn rất lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu mùa xuân
Nghĩa phụ
English
Early spring
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开春头一个月,即阴历正月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!