Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初旬
Pinyin: chū xún
Meanings: The first ten days of the month, Mười ngày đầu tháng, ①每月的第一个十天。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 刀, 衤, 勹, 日
Chinese meaning: ①每月的第一个十天。
Grammar: Liên quan đến cách tính thời gian trong lịch âm-dương của Trung Quốc.
Example: 这个任务必须在月初旬完成。
Example pinyin: zhè ge rèn wu bì xū zài yuè chū xún wán chéng 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ này phải hoàn thành trong mười ngày đầu tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười ngày đầu tháng
Nghĩa phụ
English
The first ten days of the month
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每月的第一个十天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!