Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初恋
Pinyin: chū liàn
Meanings: First love, Mối tình đầu, ①初涉恋情;初次相恋。*②第一位恋人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 刀, 衤, 亦, 心
Chinese meaning: ①初涉恋情;初次相恋。*②第一位恋人。
Grammar: Dùng để nói về tình yêu lần đầu tiên trong đời của một người.
Example: 她的初恋是高中同学。
Example pinyin: tā de chū liàn shì gāo zhōng tóng xué 。
Tiếng Việt: Mối tình đầu của cô ấy là bạn cùng lớp cấp ba.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối tình đầu
Nghĩa phụ
English
First love
Nghĩa tiếng trung
中文释义
初涉恋情;初次相恋
第一位恋人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!