Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初度
Pinyin: chū dù
Meanings: The first time, initial occasion, Lần đầu tiên, dịp đầu tiên, ①出生年时,后称人的生日。[例]皇览揆余初度兮。——《楚辞·离骚》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刀, 衤, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①出生年时,后称人的生日。[例]皇览揆余初度兮。——《楚辞·离骚》。
Grammar: Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 这是他们合作的初度尝试。
Example pinyin: zhè shì tā men hé zuò de chū dù cháng shì 。
Tiếng Việt: Đây là lần thử sức hợp tác đầu tiên của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lần đầu tiên, dịp đầu tiên
Nghĩa phụ
English
The first time, initial occasion
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出生年时,后称人的生日。皇览揆余初度兮。——《楚辞·离骚》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!