Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初年

Pinyin: chū nián

Meanings: The early years of a dynasty, era, or period, Những năm đầu của một triều đại, thời kỳ hay giai đoạn nào đó, ①指某一历史时期的最初一段。[例]民国初年。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 刀, 衤, 年

Chinese meaning: ①指某一历史时期的最初一段。[例]民国初年。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lịch sử hoặc khi nói về các giai đoạn lớn.

Example: 清朝初年的经济状况较好。

Example pinyin: qīng cháo chū nián de jīng jì zhuàng kuàng jiào hǎo 。

Tiếng Việt: Tình hình kinh tế trong những năm đầu nhà Thanh khá tốt.

初年
chū nián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những năm đầu của một triều đại, thời kỳ hay giai đoạn nào đó

The early years of a dynasty, era, or period

指某一历史时期的最初一段。民国初年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初年 (chū nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung