Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初审
Pinyin: chū shěn
Meanings: Initial review or first trial, Vòng kiểm tra/phê duyệt đầu tiên, ①初步审讯。[例]初审案件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刀, 衤, 宀, 申
Chinese meaning: ①初步审讯。[例]初审案件。
Grammar: Dùng để chỉ lần đầu tiên một sự vật/sự việc được xem xét hoặc đánh giá.
Example: 案件已经进入初审阶段。
Example pinyin: àn jiàn yǐ jīng jìn rù chū shěn jiē duàn 。
Tiếng Việt: Vụ án đã bước vào giai đoạn xét xử sơ thẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng kiểm tra/phê duyệt đầu tiên
Nghĩa phụ
English
Initial review or first trial
Nghĩa tiếng trung
中文释义
初步审讯。初审案件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!