Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初出茅庐

Pinyin: chū chū máo lú

Meanings: Mới bước chân vào nghề, thiếu kinh nghiệm, Just starting out, lacking experience., 茅庐草房。原比喻新露头脚。现比喻刚离开家庭或学校出来工作。缺乏经验。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三九回“直须惊破曹公胆,初出茅庐第一功。”[例]那傻小子是~”,我们准可以扫光他!——鲁迅《彷惶·高老夫子》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 刀, 衤, 凵, 屮, 矛, 艹, 广, 户

Chinese meaning: 茅庐草房。原比喻新露头脚。现比喻刚离开家庭或学校出来工作。缺乏经验。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三九回“直须惊破曹公胆,初出茅庐第一功。”[例]那傻小子是~”,我们准可以扫光他!——鲁迅《彷惶·高老夫子》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tự khiêm tốn về năng lực.

Example: 他刚毕业,初出茅庐,需要时间适应工作环境。

Example pinyin: tā gāng bì yè , chū chū máo lú , xū yào shí jiān shì yìng gōng zuò huán jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa tốt nghiệp, còn non kinh nghiệm, cần thời gian để thích nghi với môi trường làm việc.

初出茅庐
chū chū máo lú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mới bước chân vào nghề, thiếu kinh nghiệm

Just starting out, lacking experience.

茅庐草房。原比喻新露头脚。现比喻刚离开家庭或学校出来工作。缺乏经验。[出处]明·罗贯中《三国演义》第三九回“直须惊破曹公胆,初出茅庐第一功。”[例]那傻小子是~”,我们准可以扫光他!——鲁迅《彷惶·高老夫子》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初出茅庐 (chū chū máo lú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung