Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初冬

Pinyin: chū dōng

Meanings: Early winter., Đầu đông, ①入冬的头一个月,即阴历十月。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 刀, 衤, ⺀, 夂

Chinese meaning: ①入冬的头一个月,即阴历十月。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả thời điểm chuyển mùa sang đông.

Example: 初冬时节,天气还不太冷。

Example pinyin: chū dōng shí jié , tiān qì hái bú tài lěng 。

Tiếng Việt: Vào đầu mùa đông, thời tiết chưa quá lạnh.

初冬
chū dōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu đông

Early winter.

入冬的头一个月,即阴历十月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初冬 (chū dōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung