Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初中

Pinyin: chū zhōng

Meanings: Cấp hai (trung học cơ sở), Junior high school (lower secondary education)., ①中学教育的第一至三年级阶段。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 刀, 衤, 丨, 口

Chinese meaning: ①中学教育的第一至三年级阶段。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ bậc học từ lớp 7 đến lớp 9 trong hệ thống giáo dục Trung Quốc.

Example: 他现在在读初中三年级。

Example pinyin: tā xiàn zài zài dú chū zhōng sān nián jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiện đang học lớp ba cấp hai.

初中
chū zhōng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp hai (trung học cơ sở)

Junior high school (lower secondary education).

中学教育的第一至三年级阶段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初中 (chū zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung