Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初一
Pinyin: chū yī
Meanings: Ngày mùng một (âm lịch), lớp 1 trung học cơ sở, The first day of the lunar month or Grade 7 in middle school
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 刀, 衤, 一
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể chỉ ngày tháng hoặc bậc học.
Example: 今天是正月初一。
Example pinyin: jīn tiān shì zhēng yuè chū yī 。
Tiếng Việt: Hôm nay là ngày mùng một Tết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày mùng một (âm lịch), lớp 1 trung học cơ sở
Nghĩa phụ
English
The first day of the lunar month or Grade 7 in middle school
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!