Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuàng / chuāng

Meanings: (Chuàng) To create, establish; (Chuāng) Wound, sore, (Chuàng) Tạo ra, sáng lập; (Chuāng) Thương tích, vết loét, ①用本义。[据]刅,伤也。——《说文》。[例]创钜者其日久。——《礼记·三年问》。[例]项王身亦被十八余创。——《史记·项羽本纪》。[例]秦王复击轲,被八创。——《战国策·燕策》。[例]不呼则杖其背,尽创。——高启《书博鸡者事》。[合]身受重创;创痕(伤痕);创病(伤病);创残(伤残);创瘢(伤疤)。*②疮疖。皮肤或粘膜上的溃烂处。通“疮”。[合]创疤(伤疤);创痏(疮伤;受伤)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 仓, 刂

Chinese meaning: ①用本义。[据]刅,伤也。——《说文》。[例]创钜者其日久。——《礼记·三年问》。[例]项王身亦被十八余创。——《史记·项羽本纪》。[例]秦王复击轲,被八创。——《战国策·燕策》。[例]不呼则杖其背,尽创。——高启《书博鸡者事》。[合]身受重创;创痕(伤痕);创病(伤病);创残(伤残);创瘢(伤疤)。*②疮疖。皮肤或粘膜上的溃烂处。通“疮”。[合]创疤(伤疤);创痏(疮伤;受伤)。

Hán Việt reading: sáng

Grammar: Cách phát âm thay đổi tùy vào ý nghĩa: Chuàng cho hành động sáng tạo, Chuāng cho thương tích.

Example: 他创立了一家公司。

Example pinyin: tā chuàng lì le yì jiā gōng sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy thành lập một công ty.

chuàng / chuāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Chuàng) Tạo ra, sáng lập; (Chuāng) Thương tích, vết loét

sáng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

(Chuàng) To create, establish; (Chuāng) Wound, sore

用本义。刅,伤也。——《说文》。创钜者其日久。——《礼记·三年问》。项王身亦被十八余创。——《史记·项羽本纪》。秦王复击轲,被八创。——《战国策·燕策》。不呼则杖其背,尽创。——高启《书博鸡者事》。身受重创;创痕(伤痕);创病(伤病);创残(伤残);创瘢(伤疤)

疮疖。皮肤或粘膜上的溃烂处。通“疮”。创疤(伤疤);创痏(疮伤;受伤)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...