Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 创议

Pinyin: chuàng yì

Meanings: To propose an initiative, suggest an idea, Đề xuất sáng kiến, đưa ra ý tưởng, ①首次提议。[例]创议建立新型国际关系的原则。*②倡导建议。[例]创议开展学习月。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 仓, 刂, 义, 讠

Chinese meaning: ①首次提议。[例]创议建立新型国际关系的原则。*②倡导建议。[例]创议开展学习月。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung của sáng kiến hoặc kế hoạch, ví dụ: 创议改革 (đề xuất cải cách).

Example: 他创议了一个新的计划。

Example pinyin: tā chuàng yì le yí gè xīn de jì huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đề xuất một kế hoạch mới.

创议
chuàng yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề xuất sáng kiến, đưa ra ý tưởng

To propose an initiative, suggest an idea

首次提议。创议建立新型国际关系的原则

倡导建议。创议开展学习月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...