Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创见
Pinyin: chuàng jiàn
Meanings: Ý kiến sáng tạo, quan điểm mới mẻ, Creative opinion, innovative perspective, ①独到的见解。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 仓, 刂, 见
Chinese meaning: ①独到的见解。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh tính độc đáo trong suy nghĩ hoặc ý tưởng, ví dụ: 提出创见 (đưa ra ý kiến sáng tạo).
Example: 这篇文章充满了创见。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le chuàng jiàn 。
Tiếng Việt: Bài viết này đầy những ý kiến sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến sáng tạo, quan điểm mới mẻ
Nghĩa phụ
English
Creative opinion, innovative perspective
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独到的见解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!