Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创立
Pinyin: chuàng lì
Meanings: Thành lập, thiết lập (tổ chức, lý thuyết, nguyên tắc...), To establish, found (organization, theory, principle, etc.), ①首先建立;开始建立。[例]创立新学派。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 仓, 刂, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: ①首先建立;开始建立。[例]创立新学派。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng trừu tượng như 理论 (lý thuyết), 原则 (nguyên tắc), 或组织 (tổ chức).
Example: 他创立了一个新的理论。
Example pinyin: tā chuàng lì le yí gè xīn de lǐ lùn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thiết lập một lý thuyết mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành lập, thiết lập (tổ chức, lý thuyết, nguyên tắc...)
Nghĩa phụ
English
To establish, found (organization, theory, principle, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
首先建立;开始建立。创立新学派
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!