Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创意
Pinyin: chuàng yì
Meanings: Creative idea, creativity, Ý tưởng sáng tạo, sự sáng tạo, ①创出新意,也指所创出的新意或意境。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 仓, 刂, 心, 音
Chinese meaning: ①创出新意,也指所创出的新意或意境。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ tính sáng tạo trong ý tưởng hoặc sản phẩm, ví dụ: 创意设计 (thiết kế sáng tạo), 创意产业 (ngành công nghiệp sáng tạo).
Example: 他的创意非常独特。
Example pinyin: tā de chuàng yì fēi cháng dú tè 。
Tiếng Việt: Ý tưởng sáng tạo của anh ấy rất độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý tưởng sáng tạo, sự sáng tạo
Nghĩa phụ
English
Creative idea, creativity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创出新意,也指所创出的新意或意境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!