Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 创意造言

Pinyin: chuàng yì zào yán

Meanings: Sáng tạo lời nói, phát ngôn độc đáo, Inventive speech, unique statements, 犹立意遣词。[出处]唐·李翱《答朱载言书》“六经之词也,创意造言,皆不相师。”[例]及其营之于口而书之于纸也,~,导气扶理,雄深骏远,瑰奇宏杰,蟠空直达,无一字不自己出。——清·方东树《答叶溥求论古文书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 仓, 刂, 心, 音, 告, 辶, 言

Chinese meaning: 犹立意遣词。[出处]唐·李翱《答朱载言书》“六经之词也,创意造言,皆不相师。”[例]及其营之于口而书之于纸也,~,导气扶理,雄深骏远,瑰奇宏杰,蟠空直达,无一字不自己出。——清·方东树《答叶溥求论古文书》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả khả năng sáng tạo trong ngôn ngữ hoặc cách diễn đạt.

Example: 他在会上提出了许多创意造言。

Example pinyin: tā zài huì shàng tí chū le xǔ duō chuàng yì zào yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra nhiều phát ngôn sáng tạo trong cuộc họp.

创意造言
chuàng yì zào yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tạo lời nói, phát ngôn độc đáo

Inventive speech, unique statements

犹立意遣词。[出处]唐·李翱《答朱载言书》“六经之词也,创意造言,皆不相师。”[例]及其营之于口而书之于纸也,~,导气扶理,雄深骏远,瑰奇宏杰,蟠空直达,无一字不自己出。——清·方东树《答叶溥求论古文书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

创意造言 (chuàng yì zào yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung