Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创巨痛仍
Pinyin: chuāng jù tòng réng
Meanings: Vết thương lớn vẫn còn đau (ý nói ký ức đau buồn vẫn chưa phai nhạt), Deep wounds still hurt (implying that painful memories have not faded), 指创伤深重而悲痛长久。亦作创钜痛仍”。[出处]唐·柳宗元《寿州安丰县孝门铭》“创巨痛仍,号于穹昮。”[例]风停树静,空悲一命于下泉;~,长感孤生于万里。——清·钱谦益《母罗氏加赠夫人制》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 仓, 刂, 巨, 甬, 疒, 乃, 亻
Chinese meaning: 指创伤深重而悲痛长久。亦作创钜痛仍”。[出处]唐·柳宗元《寿州安丰县孝门铭》“创巨痛仍,号于穹昮。”[例]风停树静,空悲一命于下泉;~,长感孤生于万里。——清·钱谦益《母罗氏加赠夫人制》。
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh hồi tưởng hoặc miêu tả nỗi đau kéo dài.
Example: 虽然过去了很久,但创巨痛仍未消。
Example pinyin: suī rán guò qù le hěn jiǔ , dàn chuàng jù tòng réng wèi xiāo 。
Tiếng Việt: Mặc dù đã qua rất lâu, nhưng vết thương lớn vẫn còn đau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết thương lớn vẫn còn đau (ý nói ký ức đau buồn vẫn chưa phai nhạt)
Nghĩa phụ
English
Deep wounds still hurt (implying that painful memories have not faded)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指创伤深重而悲痛长久。亦作创钜痛仍”。[出处]唐·柳宗元《寿州安丰县孝门铭》“创巨痛仍,号于穹昮。”[例]风停树静,空悲一命于下泉;~,长感孤生于万里。——清·钱谦益《母罗氏加赠夫人制》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế