Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 创口

Pinyin: chuāng kǒu

Meanings: Vết loét, vết thương hở, Open wound, sore, ①由外来强力所致的皮肤及其附近组织的破裂。*②伤口。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 仓, 刂, 口

Chinese meaning: ①由外来强力所致的皮肤及其附近组织的破裂。*②伤口。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y tế khi nói về các tổn thương trên cơ thể.

Example: 医生正在处理他的创口。

Example pinyin: yī shēng zhèng zài chǔ lǐ tā de chuāng kǒu 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đang xử lý vết loét của anh ấy.

创口
chuāng kǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết loét, vết thương hở

Open wound, sore

由外来强力所致的皮肤及其附近组织的破裂

伤口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...