Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 创剧痛深

Pinyin: chuāng jù tòng shēn

Meanings: Đau đớn tột cùng (thường chỉ tổn thương lớn lao cả về vật chất lẫn tinh thần), Excruciating pain (referring to severe material and mental damage), 指创伤大、痛苦深。[出处]郭末若《苏联游记·七月十日》“斯大林城市可云创剧痛深,全市无一家完整房屋。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 仓, 刂, 居, 甬, 疒, 氵, 罙

Chinese meaning: 指创伤大、痛苦深。[出处]郭末若《苏联游记·七月十日》“斯大林城市可云创剧痛深,全市无一家完整房屋。”

Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, không thay đổi cấu trúc, thường dùng trong văn cảnh nghiêm trọng.

Example: 战争带来的创剧痛深,难以忘怀。

Example pinyin: zhàn zhēng dài lái de chuàng jù tòng shēn , nán yǐ wàng huái 。

Tiếng Việt: Nỗi đau đớn tột cùng mà chiến tranh mang lại thật khó quên.

创剧痛深
chuāng jù tòng shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn tột cùng (thường chỉ tổn thương lớn lao cả về vật chất lẫn tinh thần)

Excruciating pain (referring to severe material and mental damage)

指创伤大、痛苦深。[出处]郭末若《苏联游记·七月十日》“斯大林城市可云创剧痛深,全市无一家完整房屋。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

创剧痛深 (chuāng jù tòng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung