Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 创利

Pinyin: chuàng lì

Meanings: Tạo lợi nhuận, To generate profit, ①创造利润。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 仓, 刂, 禾

Chinese meaning: ①创造利润。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, tài chính.

Example: 公司今年创利很多。

Example pinyin: gōng sī jīn nián chuàng lì hěn duō 。

Tiếng Việt: Công ty năm nay tạo ra nhiều lợi nhuận.

创利
chuàng lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo lợi nhuận

To generate profit

创造利润

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...