Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 创刊

Pinyin: chuàng kān

Meanings: Khai trương xuất bản (tạp chí, báo...), To launch a publication (magazine, newspaper, etc.), ①开始出版发行报刊。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 仓, 刂, 干

Chinese meaning: ①开始出版发行报刊。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với thời gian hoặc tên tạp chí/báo chí, ví dụ: 创刊号 (số đầu tiên của một ấn phẩm).

Example: 这本杂志是去年创刊的。

Example pinyin: zhè běn zá zhì shì qù nián chuàng kān de 。

Tiếng Việt: Tạp chí này được ra mắt vào năm ngoái.

创刊
chuàng kān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai trương xuất bản (tạp chí, báo...)

To launch a publication (magazine, newspaper, etc.)

开始出版发行报刊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

创刊 (chuàng kān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung