Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创伤
Pinyin: chuāng shāng
Meanings: Vết thương, tổn thương (thường nói về tinh thần hoặc thể xác), Wound, injury (can refer to physical or emotional trauma), ①受伤的地方。比喻遭受的伤害或破坏。*②能引起持久病变的身体损伤,或能引起异常情绪的精神上或感情上的打击。[例]战争创伤。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 仓, 刂, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①受伤的地方。比喻遭受的伤害或破坏。*②能引起持久病变的身体损伤,或能引起异常情绪的精神上或感情上的打击。[例]战争创伤。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết. Thường dùng trong văn cảnh có liên quan đến cảm xúc tiêu cực hoặc vấn đề sức khỏe.
Example: 战争给他留下了深深的创伤。
Example pinyin: zhàn zhēng gěi tā liú xià le shēn shēn de chuāng shāng 。
Tiếng Việt: Chiến tranh đã để lại cho anh ấy những vết thương sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết thương, tổn thương (thường nói về tinh thần hoặc thể xác)
Nghĩa phụ
English
Wound, injury (can refer to physical or emotional trauma)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受伤的地方。比喻遭受的伤害或破坏
能引起持久病变的身体损伤,或能引起异常情绪的精神上或感情上的打击。战争创伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!