Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 创业垂统
Pinyin: chuàng yè chuí tǒng
Meanings: Xây dựng sự nghiệp và truyền lại cho hậu thế., To establish a legacy and pass it on to future generations., 创业创建功业;垂流传;统指一脉相承的系统。创立功业,传给后代子孙。[出处]《孟子·梁惠王下》“君子创业垂统,为可继也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 仓, 刂, 一, 丿, 充, 纟
Chinese meaning: 创业创建功业;垂流传;统指一脉相承的系统。创立功业,传给后代子孙。[出处]《孟子·梁惠王下》“君子创业垂统,为可继也。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gây dựng và kế thừa.
Example: 先辈们创业垂统,为后代留下了宝贵的财富。
Example pinyin: xiān bèi men chuàng yè chuí tǒng , wèi hòu dài liú xià le bǎo guì de cái fù 。
Tiếng Việt: Những người đi trước đã xây dựng sự nghiệp và truyền lại cho thế hệ sau, để lại tài sản quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng sự nghiệp và truyền lại cho hậu thế.
Nghĩa phụ
English
To establish a legacy and pass it on to future generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创业创建功业;垂流传;统指一脉相承的系统。创立功业,传给后代子孙。[出处]《孟子·梁惠王下》“君子创业垂统,为可继也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế